- Xổ số vũng Tàu
- Xổ Số Cần Thơ
- Xổ Số Đồng Tháp
- Xổ Số TP.HCM
- Xổ Số Cà Mau
- Xổ Số Bạc Liêu
- Xổ Số Sóc Trăng
- Xổ Số Đồng Nai
- Xổ số An Giang
- Xổ Số Tây Ninh
Kết quả xổ số kiến thiết toàn quốc
KQXS Miền bắc ngày 23/01 (Thứ 5)
KQXS Miền Nam ngày 23/01 (Thứ 5)
XSMN> Thứ 5 | |||
---|---|---|---|
Thứ 5 23/01 |
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
G.8 | 10 | 03 | 21 |
G.7 | 270 | 396 | 264 |
G.6 | 7404 9485 8450 | 5121 1270 2117 | 8942 5373 2108 |
G.5 | 9476 | 0964 | 4253 |
G.4 | 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 | 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 |
G.3 | 99887 71426 | 54424 73052 | 95358 13436 |
G.2 | 94261 | 62417 | 85019 |
G.1 | 64809 | 50315 | 75663 |
ĐB | 667203 | 352467 | 481868 |
KQXS Miền Trung ngày 23/01 (Thứ 5)
XSMT> Thứ 5 | |||
---|---|---|---|
Thứ 5 23/01 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G.8 | 98 | 29 | 81 |
G.7 | 776 | 578 | 573 |
G.6 | 6180 7112 0121 | 0846 0494 8577 | 4417 0424 5687 |
G.5 | 5866 | 7583 | 3199 |
G.4 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
G.3 | 66429 89962 | 34596 71919 | 93521 42484 |
G.2 | 86293 | 60314 | 69152 |
G.1 | 05490 | 35288 | 38217 |
ĐB | 113149 | 576637 | 841759 |